🔍 Search: LÚC SINH THỜI
🌟 LÚC SINH THỜI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
생시
(生時)
Danh từ
-
1
태어난 시간.
1 GIỜ SINH: Thời gian sinh ra. -
2
자거나 취해 있지 않고 깨어 있을 때.
2 KHI TỈNH: Lúc đang tỉnh chứ không ngủ hoặc say. -
3
살아 있는 동안.
3 THUỞ SINH THỜI, LÚC SINH THỜI: Trong khi đang sống.
-
1
태어난 시간.